Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
1 | 1.004937.000.00.00.H56 | Thủ tục xác nhận đối với quân nhân đã xuất ngũ bị bệnh cũ tái phát dẫn đến tâm thần quy định tại Điểm h Khoản 1 Điều 33 Nghị định số 31/2013/NĐ-CP | Chính sách | |
2 | 1.008838.000.00.00.H56 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | Khoa học công nghệ và Môi trường liên quan tới tiếp cận nguồn gen | |
3 | 1.008603.000.00.00.H56 | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | Thuế | |
4 | 1.008364.000.00.00.H56 | Hỗ trợ người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm do đại dịch COVID-19 | Việc làm | |
5 | 1.000489.000.00.00.H56 | Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm | Giảm nghèo | |
6 | 1.000506.000.00.00.H56 | Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm | Giảm nghèo | |
7 | 1.002440.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế | Người có công | |
8 | 1.002429.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày | Người có công | |
9 | 1.002377.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thương binh, người hưởng chính sách như thương binh | Người có công | |
10 | 1.004964.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chia | Người có công | |
11 | 1.002745.000.00.00.H56 | Thủ tục bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ | Người có công | |
12 | 2.002307.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với Cựu chiến binh | Người có công | |
13 | 1.008903.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng. | Thư viện | |
14 | 1.008902.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | Thư viện | |
15 | 1.004859 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | Hộ tịch | |
16 | 1.001022 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | |
17 | 1.004884 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | Hộ tịch | |
18 | 1.004746 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Hộ tịch | |
19 | 1.000656 | Thủ tục đăng ký khai tử | Hộ tịch | |
20 | 1.000419 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | Hộ tịch | |
21 | 1.001193 | Thủ tục đăng ký khai sinh | Hộ tịch | |
22 | 1.003583 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | Hộ tịch | |
23 | 1.000689 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | Hộ tịch | |
24 | 1.004772 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Hộ tịch | |
25 | 1.000894 | Thủ tục đăng ký kết hôn | Hộ tịch |
- Kết quả công khai giải quyết TTHC từ ngày 11 đến 15 tháng 11 năm 2024
- Kết quả công khai giải quyết TTHC từ ngày 04 đến 08/11/2024
- Kết quả công khai giải quyết TTHC từ ngày 28/10 đến 01/11/2024
- Kết quả công khai giải quyết TTHC từ ngày 21 đến 25/10/2024
- Kết quả công khai gaiir quyết TTHC từ ngày 14 đến 18 tháng 10 năm 2024
- Kết quả công khai giải quyết TTHC từ ngày 07 đến 12 tháng 10 năm 2024
Kết quả giải quyết TTHC
Truy cập
Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
549851